Có 2 kết quả:

波涛 bō tāo ㄅㄛ ㄊㄠ波濤 bō tāo ㄅㄛ ㄊㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

sóng lớn, sóng to

Từ điển Trung-Anh

(1) great waves
(2) billows

Từ điển phổ thông

sóng lớn, sóng to

Từ điển Trung-Anh

(1) great waves
(2) billows